Sản Phẩm Máy Hàn
-
Máy hàn MIG OTC XD-250C
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80%
- Khoảng dòng hàn: 50-250A
- Dòng điện hàn: 15-33V
- Nhiệt độ hoạt động: 10-40 độ
- Công suất tải: 12.5kVA
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm
- Lớp bảo vệ: IP23
- Lớp cách điện: H
- Trọng lượng: 103Kg
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 4200
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 18.5kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-420A
- Điện áp hàn: 15-37.5V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 48V
- Hiệu suất tối đa: 85% tại dòng 420A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2(FE,SS)/0.8-1.6(Cored wire)
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 3200
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 13.6kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-320A
- Điện áp hàn: 15-32V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 35V
- Hiệu suất tối đa: 75% tại dòng 320A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 2500
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 9.2kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-250A
- Điện áp hàn: 14-26V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 35V
- Hiệu suất tối đa: 75% tại dòng 250A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG WIM TA 501i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80%
- Khoảng dòng hàn: 50-500A
- Dòng điện hàn: 16-54V
- Công suất: 32.5kVA
- Hiệu suất: 85%
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 195Kg
-
Máy hàn MIG WIM TA 351i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80%
- Khoảng dòng hàn: 40-350A
- Dòng điện hàn: 16-45V
- Công suất: 21.5kVA
- Hiệu suất: 85%
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 160Kg
-
Máy hàn Mig Mag ECO 500F WIM Malaysia
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V
- Dòng đầu vào: 38A
- Chu kỳ làm việc: 40%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 430A/39V
- Bước chuyển mạch: 2x12
- Điện áp hàn: 18-54V
- Khoảng dòng hàn: 45-500A
- Khả năng hàn dây: 1.2-1.4-1.6mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 170Kg
-
Máy hàn MIG WIM ECO 350F
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V
- Dòng đầu vào: 26A
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 350A/31V
- Bước chuyển mạch: 2x12
- Điện áp hàn: 18-44V
- Khoảng dòng hàn: 40-350A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 157Kg
-
Máy hàn MIG WIM MIG WELD 350SEF
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V
- Dòng đầu vào: 26A
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 350A/31V
- Bước chuyển mạch: 2x12
- Điện áp hàn: 18-44V
- Khoảng dòng hàn: 40-350A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 157Kg
-
Máy hàn Mig Migweld 280SEF WIM-Malaysia
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V
- Dòng đầu vào: 24A
- Chu kỳ làm việc: 40%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 250A/27V
- Bước chuyển mạch: 4x8
- Điện áp hàn: 18-39V
- Khoảng dòng hàn: 40-280A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 137Kg
-
Máy hàn Mig Mag Migweld 210SEF WIM Malaysia
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220-240V
- Dòng đầu vào: 33A
- Chu kỳ làm việc: 30%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 145A/21V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp hàn: 18-45V
- Khoảng dòng hàn: 30-210A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 82Kg
-
Máy hàn Mig wim Migweld 280S
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 24A
- Dòng hàn tối đa: 210A/24V
- Chu kỳ làm việc: 40%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 250A/27V
- Bước chuyển mạch: 4x8
- Khoảng dòng hàn: 40-280A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 125Kg
-
Máy hàn Mig Mag Migweld 210S WIM Malaysia
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 33A
- Dòng hàn tối đa: 210A/24V
- Chu kỳ làm việc: 30%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 145A/21V
- Bước chuyển mạch: 10
- Khoảng dòng hàn: 30-210A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 72Kg
-
Máy hàn MIG xung JASIC 500A
0 VNĐ- Điện áp vào: 380V/3Pha
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 60A
- Điện áp không tải: 73V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hệ số công suất: 0.93
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Khoảng dòng hàn: 10-500A
- Điện áp hàn: 12-39V
- Trọng lượng: 50Kg
-
Máy hàn MIG JASIC NBC-500 (J2810)
0 VNĐ- Điện áp vào: 380V/3Pha
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 80A
- Khoảng dòng hàn: 60-500A
- Điện áp không tải: 51V
- Tốc độ ra dây: 1.5-20m/phút
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Khả năng hàn: MIG/MAG/MMA
- Đường kính dây: 1.2-1.4-1.6mm
- Chế độ hàn: 2T/4T
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com