chào mừng bạn đến với website hanviet chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả

Máy Hàn, Mayhan, Máy hàn điện

Sản Phẩm Máy Hàn

  • Máy hàn TIG CEA AC/DC 260
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1pha/230-400V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng vào ổn định: 16A

    - Công suất tải: 31.9kVA

    - Hệ số công suất: 0.41

    - Điện áp không tải: 76V

    - Khoảng dòng hàn: 5-250A

    - Chu kỳ làm việc: 60% at 190A

    - Lớp bảo vệ: IP23S

    - Khởi động từ: HF

    - Mồi hồ quang cố định: 100

    - Độ rộng làm sạch: 10-90%

    - Chương trình cài đặt: 10

     

  • Máy hàn TIG CEA MATRIX 2200 AC/DC
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1pha/230V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng vào ổn định: 16A

    - Công suất tải: TIG 5.4kVA/MMA 6.3kVA

    - Hệ số công suất: 0.99

    - Điện áp không tải: 100V

    - Khoảng dòng hàn: 5-220A

    - Chu kỳ làm việc: 60% at 180A

    - Lớp bảo vệ: IP23S

    - Khởi động từ: HF

    - Mồi hồ quang cố định: 100

    - Độ rộng làm sạch: 10-90%

    - Chương trình cài đặt: 10

     

  • Máy hàn TIG CEA MATRIX 2200E
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1pha/230V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng vào ổn định: 16A

    - Công suất tải: TIG 5.8kVA/MMA 6.2kVA

    - Hệ số công suất: 0.99

    - Điện áp không tải: 100V

    - Chu kỳ làm việc: 60% at 150A

    - Lớp bảo vệ: IP23S

    - Khởi động từ: HF

    - Mồi hồ quang cố định: 100

     

  • Máy hàn TIG CEA RAINBOW 170HF
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1pha/230V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng vào ổn định: 16A

    - Hệ số công suất: 0.99

    - Điện áp không tải: 88V

    - Chu kỳ làm việc: 60% at 115A

    - Lớp bảo vệ: IP23S

    - Khởi động từ: HF

    - Mồi hồ quang cố định: 100

     

  • Máy hàn TIG OTC ACCUTIG 300P
    0 VNĐ

    - Mã hiệu: ACCUTIG 300P/OTC AEP 300

    - Điện áp vào: 3Pha/380-440V

    - Điện áp hàn:

    -- AC 10.8-19.6V

    -- DC 10.4-20V

    - Khoảng dòng hàn:

    -- AC 20-160A

    -- DC 10-300A

    - Điện áp không tải:

    -- AC 108V

    -- DC 37V

    - Chu kỳ làm việc: 60% at 300A

    - Tần số xung: 10-300Hz

    - Độ rộng xung: 5-90%

    - Độ rộng làm sạch: 10-99%

  • Máy hàn TIG OTC MR-315T
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 315A

    - Khoảng dòng hàn: 5-315A

    - Điện áp hàn: 10-22.6V

    - Điện áp không tải: 57V

    - Công suất: 16kVA

    - Hiệu suất làm việc: 100%

    - Công nghệ: Thyristor

    - Lớp cách điện: H

    - Lớp bảo vệ: IP23

  • Máy hàn TIG Hồng Ký 200A
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 20.5A

    - Công suất: 4.5kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Khả năng hàn que: 1.6-3.2mm

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 200A

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Khởi động từ HF

    - Trọng lượng: 7Kg

  • Máy hàn TIG Tân Thành 200A
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 20.5A

    - Công suất: 4.5kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Khả năng hàn que: 1.6-3.2mm

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 200A

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Khởi động từ HF

    - Trọng lượng: 7Kg

  • Máy hàn TIG LG-260S-TIG
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 160-240V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất tải: 5.8kVA

    - Khoảng dòng hàn:

    --TIG 10-220A

    --MMA 20-170A

    - Mồi hồ quang: Cao tần HF

    - Thời gian trễ khí: 0.1-5s

    - Độ dày vật hàn: 0.1-10mm

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21S

    - Trọng lượng: 5.2Kg

     

  • Máy hàn TIG RILAND 315P
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng điện vào tiêu chuẩn: MMA 14.4/TIG 9.6A

    - Điện áp làm việc: MMA 32.6V/TIG 22.6V

    - Khoảng dòng hàn: 10-315A

    - Điện áp không tải: 45V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hiệu suất tối đa: 98%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Tần số xung: 25-250Hz

    - Độ rộng làm sạch: 10-90%

    - Khởi động từ: HF

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21S

  • Máy hàn TIG RILAND WSE 250
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 16A

    - Công suất: 6.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 10-250A

    - Khoảng dòng mồi: 0-100

    - Điện áp không tải: 42V

    - Điện áp hàn: 20V

    - Thời gian trễ khí: 0-2s

    - Độ rộng làm sạch: 20-80%

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

  • Máy hàn TIG RILAND WS 300
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-300A

    - Điện áp hàn: 19V

    - Điện áp không tải: 55V

    - Chu kỳ tải: 60% at 280A

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Khoảng dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Hiệu suất: 85%

  • Máy hàn TIG RILAND WS 250
    0 VNĐ

    - Điện áp đầu vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3KVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-225A

    - Điện áp không tải: TIG 54/MMA 62

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 60W

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Dải dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

  • Máy hàn TIG RILAND TIG 200A
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 20.5A

    - Công suất: 4.5kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Khả năng hàn que: 1.6-3.2mm

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 200A

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Khởi động từ HF

    - Trọng lượng: 7Kg

  • Máy hàn TIG RILAND TIG 200S
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Điện áp không tải: 56V

    - Khoảng dòng hàn: 15-200A

    - Điện áp hàn: 14.6V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hệ số công suất: 0.73

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ; IP21S

    - Khởi động từ: HF

    - Hiệu suất tối đa: 85%

    - Trọng lượng: 9Kg

     

Về chúng tôi

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT
Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006
Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc
ĐT: 04.3642.1095/1096
Email: contact@hvweld.com