chào mừng bạn đến với website hanviet chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả

Máy Hàn, Mayhan, Máy hàn điện

Sản Phẩm Máy Hàn

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 400DSP
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Điện áp không tải: 63V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hệ số công suất: 0.95

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21S

    - Khoảng dòng hàn MMA: 10-400A

    - Dòng mồi: 10-410

    - Thời gian mồi: 0.01-1s

    - Khoảng dòng hàn TIG: 10-410A

    - Thời gian trễ khí: 0.01-15s

    - Thời gian tăng dòng: 0.1-99.9s

    - Chương trình cài đặt: 20

    - Tần số xung: 01-400

    - Tỷ lệ xung: 1-99%

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 400P (IGBT)
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Khoảng dòng hàn: 10-400A

    - Điện áp không tải: 54V

    - Thời gian trễ khí: 0.1-10s

    - Tần số xung: 0.5-50Hz

    - Tỷ lệ xung: 8-90%

    - Mồi hồ quang: HF

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hiệu suất: 100%

    - Lớp bảo vệ: IP21S

    - Lớp cách điện: F

    - Tiêu chuẩn sản xuất: GB 15579.1-2004

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 400
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-380A

    - Điện áp hàn: 25.2V

    - Điện áp không tải: 60V

    - Chu kỳ làm việc: 60% at 380A

    - Công suất không tải: 100W

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Khoảng dòng hàn MMA: 20-350A

    - Khoảng dòng mồi: 0-100

    - Độ dày vật hàn: 0.5-20mm

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 300A
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-300A

    - Điện áp hàn: 19V

    - Điện áp không tải: 55V

    - Chu kỳ tải: 60% at 280A

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Khoảng dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Hiệu suất: 85%

  • Máy hàn TIG JASIC 300S (3pha)
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Điện áp không tải: 55V

    - Dòng đầu vào: 18A

    - Khoảng dòng hàn: 10-300A

    - Thời gian trễ khí: 1-5s

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 40W

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP23

  • Máy hàn TIG JASIC 300S (1pha)
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Điện áp không tải: 55V

    - Dòng đầu vào: 18A

    - Khoảng dòng hàn: 10-300A

    - Thời gian trễ khí: 1-5s

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 40W

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP23

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 250 (3pha)
    0 VNĐ

    - Điện áp đầu vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3KVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-225A

    - Điện áp không tải: TIG 54/MMA 62

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 60W

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Dải dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 250
    0 VNĐ

    - Điện áp đầu vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3KVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-225A

    - Điện áp không tải: TIG 54/MMA 62

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 60W

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Dải dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 200P
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 4.5kVA

    - Điện áp không tải: 43V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Thời gian trễ khí: 2-10s

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 40W

    - Mồi hồ quang: HP

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP23

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 200S
    0 VNĐ

    - Điện áp đầu vào: 1 pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 21A

    - Điện áp không tải: 42V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Thời gian trễ khí: 2.5-5s

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 35W

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP21

  • Máy hàn TIG HUTONG 300Ai
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất tải:

    -- TIG 7.5kVA

    -- MMA 10kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 15-240A

    - Chu kỳ làm việc:

    -- 60% at 240A

    -- 100% at 185A

    - Hiệu suất làm việc: 85%

    - Lớp cách điện: H

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Trọng lượng: 9.5Kg

  • Máy hàn TIG HUTONG 250Ai
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất tải:

    -- TIG 5.5kVA

    -- MMA 7.5kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 12-220A

    - Chu kỳ làm việc:

    -- 60% at 220A

    -- 100% at 170A

    - Hiệu suất làm việc: 85%

    - Lớp cách điện: H

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Trọng lượng: 9.5Kg

  • Máy hàn TIG HUTONG 225Ai
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất tải:

    -- TIG 4.2kVA

    -- MMA 5.6kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 10-180A

    - Chu kỳ làm việc:

    -- 60% at 180A

    -- 100% at 140A

    - Hiệu suất làm việc: 85%

    - Lớp cách điện: H

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Trọng lượng: 7.5Kg

  • Máy hàn TIG HUTONG 200Ai
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất tải:

    -- TIG 3.5kVA

    -- MMA 5kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 8-160A

    - Chu kỳ làm việc:

    -- 60% at 160A

    -- 100% at 124A

    - Hiệu suất làm việc: 85%

    - Lớp cách điện: H

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Trọng lượng: 7.5Kg

  • Máy hàn TIG HUTONG 300Si
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất tải: 7.5kVA

    - Dòng đầu vào: 34A

    - Điện áp không tải: 60V

    - Dải dòng hàn: 15-240A

    - Chu kỳ làm việc:

    -- 60% at 240A

    -- 100% at 185A

    - Hiệu suất làm việc: 85%

    - Lớp cách điện: H

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Trọng lượng: 9.5Kg

Về chúng tôi

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT
Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006
Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc
ĐT: 04.3642.1095/1096
Email: contact@hvweld.com