chào mừng bạn đến với website hanviet chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả

Máy Hàn, Mayhan, Máy hàn điện

Đồng hợp kim - Phụ kiện hàn MIG - Phụ kiện hàn TIG - Phụ kiện hàn Que - Phụ kiện cắt Plasma - Phụ kiện cắt Gas - Oxy

  • Đĩa đồng hàn lăn
    0 VNĐ

    Có các đường kính 200-250-300-400, dày 12mm

    Đồng hợp kim C18150 CuCrZr cao cấp chống mài mòn

    Dẫn điện dẫn nhiệt tốt

  • Điện cực hàn lăn
    0 VNĐ

    Có các đường kính 200-250-300-400, dày 12mm

    Đồng hợp kim C18150 CuCrZr cao cấp chống mài mòn

    Dẫn điện dẫn nhiệt tốt

  • Đầu nối điện cực máy hàn bấm hơi
    0 VNĐ

    Đầu nối được chế tạo bằng đồng vàng, gia công trên máy CNC cho độ chính xác cao

    Có sẵn đường kết nối nước vào ra làm mát đầu mỏ

    Có nhiều kích thước theo yêu cầu của quý khách hàng

     

  • Đồng hợp kim tấm
    0 VNĐ

    Đồng nguyên chất (Cu)

    98.0~99.0%

    Chromium (Cr)

    0.5~1.5%

    Ziconium (Zr)

    0.05~0.25%

    Tính dẫn điện (%IACS)

    80.0~85%

    Sức căng (Tensile strength)

    50~70 KSI

    Hệ số giãn nở nhiệt x106/K(20~300oC)

    16.45

    Tỉ trọng

    8.89

    Giới hạn nóng chảy

    1080 C

    Giới hạn kết tinh

    1070 C

    Độ dẫn nhiệt

    187.0Btu

    Độ cứng

    75~88HRB

     

  • Điện cực hàn bấm dạng thẳng
    0 VNĐ

    Là loại điện cực được chế tạo bằng đồng C18150 siêu bền và chịu mài mòn

    Có rất nhiều kích thước cho khách hàng lựa chọn

  • Điện cực hàn bấm hơi
    0 VNĐ

    Là loại điện cực được chế tạo bằng đồng C18150 siêu bền và chịu mài mòn

    Có rất nhiều kích thước cho khách hàng lựa chọn

  • Đồng điện cực hàn bấm chữ Z
    0 VNĐ

    Là loại đồng hợp kim CuCrZr đúc nguyên khối, nhập khẩu từ Đài Loan

    Đồng nguyên chất (Cu)

    98.0~99.0%

    Chromium (Cr)

    0.5~1.5%

    Ziconium (Zr)

    0.05~0.25%

    Tính dẫn điện (%IACS)

    80.0~85%

    Sức căng (Tensile strength)

    50~70 KSI

    Hệ số giãn nở nhiệt x106/K(20~300oC)

    16.45

    Tỉ trọng

    8.89

     

     

     

  • Đồng hợp kim dạng thanh
    0 VNĐ

    Đồng nguyên chất (Cu)

    98.0~99.0%

    Chromium (Cr)

    0.5~1.5%

    Ziconium (Zr)

    0.05~0.25%

    Tính dẫn điện (%IACS)

    80.0~85%

    Sức căng (Tensile strength)

    50~70 KSI

    Hệ số giãn nở nhiệt x106/K(20~300oC)

    16.45

    Tỉ trọng

    8.89

    Giới hạn nóng chảy

    1080 C

    Giới hạn kết tinh

    1070 C

    Độ dẫn nhiệt

    187.0Btu

    Độ cứng

    75~88HRB

     

  • Mỏ hỏa công
    0 VNĐ

    Mỏ hơ Daesung

    Mỏ hỏa công Daesung

    Mỏ hơ hàn quốc

    Mỏ hỏa công hàn quốc

    Mỏ khò ra nhiệt

  • Mỏ hơ daesung
    0 VNĐ

    Mỏ hơ Daesung

    Mỏ hỏa công Daesung

    Mỏ hơ hàn quốc

    Mỏ hỏa công hàn quốc

    Mỏ khò ra nhiệt

Về chúng tôi

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT
Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006
Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc
ĐT: 04.3642.1095/1096
Email: contact@hvweld.com