Máy hàn TIG
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 315PACDC
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 19A
- Công suất: 8.9kVA
- Khoảng dòng hàn: 10-315A
- Khoảng dòng mồi: 0-100
- Điện áp không tải: 42V
- Điện áp hàn: 20V
- Thời gian trễ khí: 0-2s
- Độ rộng làm sạch: 20-80%
- Tần số xung: 0.5-300Hz
- Độ rộng xung: 10-90%
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
- Lớp cách điện: B
- Lớp bảo vệ: IP23
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 250PACDC
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 16A
- Công suất: 6.3kVA
- Khoảng dòng hàn: 10-250A
- Khoảng dòng mồi: 0-100
- Điện áp không tải: 42V
- Điện áp hàn: 20V
- Thời gian trễ khí: 0-2s
- Độ rộng làm sạch: 20-80%
- Tần số xung: 0.5-300Hz
- Độ rộng xung: 10-90%
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
- Lớp cách điện: B
- Lớp bảo vệ: IP23
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 200P AC/DC
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng điện vào tiêu chuẩn: MMA 14.4/TIG 9.6A
- Điện áp làm việc: MMA 28V/TIG 18V
- Khoảng dòng hàn: 10-200A
- Điện áp không tải: 45V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hiệu suất tối đa: 98%
- Hệ số công suất: 0.93
- Tần số xung: 0.5-50Hz
- Dải xung: 0-99%
- Khởi động từ: HF
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP23
-
Máy hàn TIG JASIC WSE 200
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng điện vào tiêu chuẩn: MMA 14.4/TIG 9.6A
- Điện áp làm việc: MMA 28V/TIG 18V
- Khoảng dòng hàn: 10-250A
- Điện áp không tải: 45V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hiệu suất tối đa: 98%
- Hệ số công suất: 0.93
- Khởi động từ: HF
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21S
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 400DSP
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Điện áp không tải: 63V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hệ số công suất: 0.95
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Khoảng dòng hàn MMA: 10-400A
- Dòng mồi: 10-410
- Thời gian mồi: 0.01-1s
- Khoảng dòng hàn TIG: 10-410A
- Thời gian trễ khí: 0.01-15s
- Thời gian tăng dòng: 0.1-99.9s
- Chương trình cài đặt: 20
- Tần số xung: 01-400
- Tỷ lệ xung: 1-99%
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 400P (IGBT)
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Khoảng dòng hàn: 10-400A
- Điện áp không tải: 54V
- Thời gian trễ khí: 0.1-10s
- Tần số xung: 0.5-50Hz
- Tỷ lệ xung: 8-90%
- Mồi hồ quang: HF
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hiệu suất: 100%
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Tiêu chuẩn sản xuất: GB 15579.1-2004
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 400
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 8.3kVA
- Khoảng dòng hàn: 20-380A
- Điện áp hàn: 25.2V
- Điện áp không tải: 60V
- Chu kỳ làm việc: 60% at 380A
- Công suất không tải: 100W
- Thời gian trễ khí: 5s
- Khoảng dòng hàn MMA: 20-350A
- Khoảng dòng mồi: 0-100
- Độ dày vật hàn: 0.5-20mm
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 300A
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 8.3kVA
- Khoảng dòng hàn: 20-300A
- Điện áp hàn: 19V
- Điện áp không tải: 55V
- Chu kỳ tải: 60% at 280A
- Thời gian trễ khí: 5s
- Khoảng dòng mồi: 0-70
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP23
- Mồi hồ quang: HF
- Hệ số công suất: 0.93
- Hiệu suất: 85%
-
Máy hàn TIG JASIC 300S (3pha)
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Điện áp không tải: 55V
- Dòng đầu vào: 18A
- Khoảng dòng hàn: 10-300A
- Thời gian trễ khí: 1-5s
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Công suất không tải: 40W
- Mồi hồ quang: HF
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
- Lớp cách điện: B
- Lớp bảo vệ: IP23
-
Máy hàn TIG JASIC 300S (1pha)
0 VNĐ- Điện áp vào: 1pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Điện áp không tải: 55V
- Dòng đầu vào: 18A
- Khoảng dòng hàn: 10-300A
- Thời gian trễ khí: 1-5s
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Công suất không tải: 40W
- Mồi hồ quang: HF
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
- Lớp cách điện: B
- Lớp bảo vệ: IP23
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 250 (3pha)
0 VNĐ- Điện áp đầu vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 8.3KVA
- Khoảng dòng hàn: 20-225A
- Điện áp không tải: TIG 54/MMA 62
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Công suất không tải: 60W
- Thời gian trễ khí: 5s
- Dải dòng mồi: 0-70
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21
- Mồi hồ quang: HF
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 250
0 VNĐ- Điện áp đầu vào: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 8.3KVA
- Khoảng dòng hàn: 20-225A
- Điện áp không tải: TIG 54/MMA 62
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Công suất không tải: 60W
- Thời gian trễ khí: 5s
- Dải dòng mồi: 0-70
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21
- Mồi hồ quang: HF
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 200P
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 4.5kVA
- Điện áp không tải: 43V
- Khoảng dòng hàn: 10-200A
- Thời gian trễ khí: 2-10s
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Công suất không tải: 40W
- Mồi hồ quang: HP
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
- Lớp cách điện: B
- Lớp bảo vệ: IP23
-
Máy hàn TIG JASIC TIG 200S
0 VNĐ- Điện áp đầu vào: 1 pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 21A
- Điện áp không tải: 42V
- Khoảng dòng hàn: 10-200A
- Thời gian trễ khí: 2.5-5s
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Công suất không tải: 35W
- Hiệu suất: 85%
- Hệ số công suất: 0.93
- Lớp cách điện: B
- Lớp bảo vệ: IP21
-
Máy hàn TIG HUTONG 300Ai
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải:
-- TIG 7.5kVA
-- MMA 10kVA
- Điện áp không tải: 60V
- Khoảng dòng hàn: 15-240A
- Chu kỳ làm việc:
-- 60% at 240A
-- 100% at 185A
- Hiệu suất làm việc: 85%
- Lớp cách điện: H
- Lớp bảo vệ: IP23
- Trọng lượng: 9.5Kg
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com