Máy hàn MIG/MAG
Công ty máy hàn Hàn Việt chuyên cung cấp thiết bị máy hàn mig chất lượng, giá cả phải chăng. Tư vấn mua máy hàn mig, máy hàn mag ở Hà Nội miễn phí
- 
                                            Máy hàn MIG WIM TA 501i
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V - Tần số: 50/60Hz - Chu kỳ làm việc: 80% - Khoảng dòng hàn: 50-500A - Dòng điện hàn: 16-54V - Công suất: 32.5kVA - Hiệu suất: 85% - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 195Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG WIM TA 351i
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V - Tần số: 50/60Hz - Chu kỳ làm việc: 80% - Khoảng dòng hàn: 40-350A - Dòng điện hàn: 16-45V - Công suất: 21.5kVA - Hiệu suất: 85% - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 160Kg 
- 
                                            Máy hàn Mig Mag ECO 500F WIM Malaysia
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V - Dòng đầu vào: 38A - Chu kỳ làm việc: 40% - Chu kỳ làm việc tại 60%: 430A/39V - Bước chuyển mạch: 2x12 - Điện áp hàn: 18-54V - Khoảng dòng hàn: 45-500A - Khả năng hàn dây: 1.2-1.4-1.6mm - Tốc độ ra dây: 1-17m/phút - Thời gian trễ khí: 0-5s - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 170Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG WIM ECO 350F
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V - Dòng đầu vào: 26A - Chu kỳ làm việc: 60% - Chu kỳ làm việc tại 60%: 350A/31V - Bước chuyển mạch: 2x12 - Điện áp hàn: 18-44V - Khoảng dòng hàn: 40-350A - Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm - Tốc độ ra dây: 1-17m/phút - Thời gian trễ khí: 0-5s - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 157Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG WIM MIG WELD 350SEF
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V - Dòng đầu vào: 26A - Chu kỳ làm việc: 60% - Chu kỳ làm việc tại 60%: 350A/31V - Bước chuyển mạch: 2x12 - Điện áp hàn: 18-44V - Khoảng dòng hàn: 40-350A - Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm - Tốc độ ra dây: 1-17m/phút - Thời gian trễ khí: 0-5s - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 157Kg 
- 
                                            Máy hàn Mig Migweld 280SEF WIM-Malaysia
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V - Dòng đầu vào: 24A - Chu kỳ làm việc: 40% - Chu kỳ làm việc tại 60%: 250A/27V - Bước chuyển mạch: 4x8 - Điện áp hàn: 18-39V - Khoảng dòng hàn: 40-280A - Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm - Tốc độ ra dây: 1-17m/phút - Thời gian trễ khí: 0-5s - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 137Kg 
- 
                                            Máy hàn Mig Mag Migweld 210SEF WIM Malaysia
 0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220-240V - Dòng đầu vào: 33A - Chu kỳ làm việc: 30% - Chu kỳ làm việc tại 60%: 145A/21V - Bước chuyển mạch: 10 - Điện áp hàn: 18-45V - Khoảng dòng hàn: 30-210A - Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm - Tốc độ ra dây: 1-17m/phút - Thời gian trễ khí: 0-5s - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 82Kg 
- 
                                            Máy hàn Mig wim Migweld 280S
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V - Tần số: 50/60Hz - Dòng đầu vào: 24A - Dòng hàn tối đa: 210A/24V - Chu kỳ làm việc: 40% - Chu kỳ làm việc tại 60%: 250A/27V - Bước chuyển mạch: 4x8 - Khoảng dòng hàn: 40-280A - Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm - Tốc độ ra dây: 1-17m/phút - Thời gian trễ khí: 0-5s - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 125Kg 
- 
                                            Máy hàn Mig Mag Migweld 210S WIM Malaysia
 0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220-240V - Tần số: 50/60Hz - Dòng đầu vào: 33A - Dòng hàn tối đa: 210A/24V - Chu kỳ làm việc: 30% - Chu kỳ làm việc tại 60%: 145A/21V - Bước chuyển mạch: 10 - Khoảng dòng hàn: 30-210A - Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm - Tốc độ ra dây: 1-17m/phút - Thời gian trễ khí: 0-5s - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Trọng lượng: 72Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG xung JASIC 500A
 0 VNĐ- Điện áp vào: 380V/3Pha - Tần số: 50/60Hz - Dòng đầu vào: 60A - Điện áp không tải: 73V - Chu kỳ làm việc: 60% - Hệ số công suất: 0.93 - Hiệu suất: 90% - Lớp bảo vệ: IP21S - Lớp cách điện: F - Khoảng dòng hàn: 10-500A - Điện áp hàn: 12-39V - Trọng lượng: 50Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG JASIC NBC-500 (J2810)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 380V/3Pha - Tần số: 50/60Hz - Dòng đầu vào: 80A - Khoảng dòng hàn: 60-500A - Điện áp không tải: 51V - Tốc độ ra dây: 1.5-20m/phút - Lớp cách điện: F - Lớp bảo vệ: IP21S - Khả năng hàn: MIG/MAG/MMA - Đường kính dây: 1.2-1.4-1.6mm - Chế độ hàn: 2T/4T 
- 
                                            Máy hàn MIG JASIC 350 IGBT (J1601)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V - Tần số: 50/60Hz - Dòng vào yêu cầu: 21A - Công suất tải: 14kVA - Khoảng dòng hàn: 50-350A - Điện áp hàn: 15-36V - Chu kỳ tải: 60% - Hiệu suất: 85% - Tốc độ cấp dây: 1.5-18m/phút - Khả năng hàn dây: 1.0-1.2mm - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện: F 
- 
                                            Máy hàn MIG JASIC 500 IGBT (J8110-81-106)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V - Tần số: 50/60Hz - Dòng vào yêu cầu: 23.4A - Công suất tải: 23.4kVA - Khoảng dòng hàn: 60-500A - Điện áp hàn: 16-48V - Chu kỳ tải: 60% - Hiệu suất: 85% - Tốc độ cấp dây: 1.5-18m/phút - Khả năng hàn dây: 1.2-1.4-1.6mm - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện: F 
- 
                                            Máy hàn MIG JASIC 250F IGBT (J33/đầu cấp dây rời)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 380V/3pha - Tần số: 50/60Hz - Dòng vào yêu cầu: 35A - Công suất tải: 8.6kVA - Khoảng dòng hàn: 50-250A - Điện áp hàn: 15-29V - Chu kỳ tải: 60% - Hệ số công suất: 0.7 - Hiệu suất: 85% - Chu kỳ làm việc: 60% - Tốc độ cấp dây: 2-15m/phút - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện: F 
- 
                                            Máy hàn MIG JASIC 250 IGBT (J31-1Pha)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 220V/1pha - Tần số: 50/60Hz - Dòng vào yêu cầu: 35A - Công suất tải: 11.1kVA - Khoảng dòng hàn: 50-250A - Điện áp hàn: 15-29V - Chu kỳ tải: 60% - Hệ số công suất: 0.7 - Hiệu suất: 85% - Chu kỳ làm việc: 60% - Tốc độ cấp dây: 2-15m/phút - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện: F 
- 
                                            Máy hàn MIG JASIC 200 IGBT (J03)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 220V/1pha - Tần số: 50/60Hz - Dòng vào yêu cầu: 35A - Công suất tải: 8kVA - Khoảng dòng hàn: 50-200A - Điện áp hàn: 15-26V - Chu kỳ tải: 60% - Hệ số công suất: 0.7 - Hiệu suất: 85% - Chu kỳ làm việc: 60% - Tốc độ cấp dây: 2-15m/phút - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện: F 
- 
                                            Máy hàn MIG JASIC 250 IGBT (J04)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 380V/3pha - Tần số: 50/60Hz - Dòng vào yêu cầu: 35A - Công suất tải: 8.6kVA - Khoảng dòng hàn: 50-250A - Điện áp hàn: 15-29V - Chu kỳ tải: 60% - Hệ số công suất: 0.7 - Hiệu suất: 85% - Chu kỳ làm việc: 60% - Tốc độ cấp dây: 2-15m/phút - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện: F 
- 
                                            Máy hàn MIG RILAND 500 IGBT (đầu cấp dây rời)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 380V - Tần số: 50/60Hz - Chu kỳ làm việc: 60% - Khoảng dòng hàn: 80-500A - Điện áp hàn: 16.2-50V - Dòng điện hàn: 37.5A - Tốc độ ra dây: 2.5-15m/phút - Khả năng hàn dây: 1.0-1.2-1.6mm - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện F - Hiệu suất làm việc tối đa: 85% - Trọng lượng: 42Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG RILAND 350 IGBT (đầu cấp dây rời)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 380V - Tần số: 50/60Hz - Chu kỳ làm việc: 60% - Khoảng dòng hàn: 80-350A - Điện áp hàn: 16-36V - Dòng điện hàn: 21.1A - Tốc độ ra dây: 2.5-15m/phút - Khả năng hàn dây: 0.8-1.0-1.2mm - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện F - Hiệu suất làm việc tối đa: 85% - Trọng lượng: 42Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG RILAND 300Y (đầu cấp dây liền)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 380V/Option - Tần số: 50/60Hz - Chu kỳ làm việc: 60% - Khoảng dòng hàn: 50-320A - Tốc độ ra dây: 2.5-18m/phút - Khả năng hàn dây: 0.8-1.0-1.2mm - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện F - Hiệu suất làm việc tối đa: 85% - Trọng lượng: 30Kg 
- 
                                            Máy hàn MIG RILAND 250F (đầu cấp dây rời)
 0 VNĐ- Điện áp vào: 220V/380V/Option - Tần số: 50/60Hz - Chu kỳ làm việc: 60% - Khoảng dòng hàn: 50-250A - Tốc độ ra dây: 2.5-18m/phút - Khả năng hàn dây: 0.8-1.0mm - Lớp bảo vệ: IP21 - Lớp cách điện F - Hiệu suất làm việc tối đa: 85% - Trọng lượng: 30Kg 
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com




 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											