Máy hàn MIG/MAG
Công ty máy hàn Hàn Việt chuyên cung cấp thiết bị máy hàn mig chất lượng, giá cả phải chăng. Tư vấn mua máy hàn mig, máy hàn mag ở Hà Nội miễn phí
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-500Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 24kVA
- Cường độ dòng vào: 45A
- Khoảng dòng hàn: 60-500A
- Điện áp hàn: 16 - 39V
- Điện áp không tải: 80V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 1.0/1.2/1.6mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 24m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-400Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 17kVA
- Cường độ dòng vào: 32A
- Khoảng dòng hàn: 60-400A
- Điện áp hàn: 16 - 34V
- Điện áp không tải: 72V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 41m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-320i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 14kVA
- Cường độ dòng vào: 26A
- Khoảng dòng hàn: 60-350A
- Điện áp hàn: 16 - 31.5V
- Điện áp không tải: 65V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 24m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-320Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 14kVA
- Cường độ dòng vào: 26A
- Khoảng dòng hàn: 60-350A
- Điện áp hàn: 16 - 31.5V
- Điện áp không tải: 65V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 24m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-280Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 9.8kVA
- Cường độ dòng vào: 14.9A
- Khoảng dòng hàn: 60-280A
- Điện áp hàn: 17 - 28V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 21m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-280i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 9.8kVA
- Cường độ dòng vào: 14.9A
- Khoảng dòng hàn: 60-280A
- Điện áp hàn: 17 - 28V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 21m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-250i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 8.3kVA
- Cường độ dòng vào: 12.6A
- Khoảng dòng hàn: 60-250A
- Điện áp hàn: 17 - 26.5V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8-1.0mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 21m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG MAG QUE MIG 250Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 8.3kVA
- Cường độ dòng vào: 12.6A
- Khoảng dòng hàn: 60-250A
- Điện áp hàn: 17 - 26.5V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8-1.0mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 21m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG CEA SMART MIG M20
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/230V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 25A
- Công suất: 11.5kVA
- Hệ số cos: 0.99
- Khoảng dòng hàn: 30-180A
- Điện áp hàn: 19.5-40V
- Chu kỳ làm việc:
-- 100% tại 70A
-- 60% tại 95A
-- 40% tại 180A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Trọng lượng: 42Kg
-
Máy hàn MIG CEA CONVEX 3200 VISION
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 20A
- Công suất: 14.3kVA
- Hệ số cos: 0.99
- Khoảng dòng hàn: 10-320A
- Điện áp hàn: 18-43.5V
- Chu kỳ làm việc:
-- 100% tại 240A
-- 60% tại 274A
-- 40% tại 320A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Trọng lượng: 35Kg
-
Máy hàn MIG CEA COMPACT 3100SYN
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/230-380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 16A
- Công suất: 13.9kVA
- Hệ số cos: 0.96
- Khoảng dòng hàn: 30-300A
- Điện áp hàn: 18-43.5V
- Chu kỳ làm việc:
-- 100% tại 170A
-- 60% tại 114A
-- 35% tại 300A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Trọng lượng: 71Kg
-
Máy hàn MIG CEA COMPACT 270
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Dòng đầu vào: 16A
- Hệ số cos: 0.96
- Khoảng dòng hàn: 25-250A
- Điện áp hàn: 17-38V
- Chu kỳ làm việc:
-- 100% tại 140A
-- 60% tại 180A
-- 35% tại 250A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Trọng lượng: 67Kg
-
Máy hàn MIG Millermatic 273
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Khoảng dòng hàn: 30-240A
- Độ dày vật hàn: 0.6-14mm
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Tốc độ ra dây: 1.3-18m/phút
- Hiệu suất tối đa: 100%
- Lớp cách điện: H
- Lớp bảo vệ: IP23
- Trọng lượng: 94Kg
-
Máy hàn MIG Millermatic 211 Autoset
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/230V
- Tần số: 50/60Hz
- Điện áp hàn: 23.5V
- Khoảng dòng hàn: 30-210A
- Tốc độ ra dây: 1.5-11.7m/phút
- Khả năng hàn:
-- Thép từ 0.8-9.5mm
-- Nhôm từ 1.2-9.5mm
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hiệu suất tối đa: 100%
- Đường kính dây hàn: 0.6-0.8-1.2mm
-
Máy hàn MIG OTC XD-500
0 VNĐ- Điện áp vào: AC 220/380/440V/3Pha
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 32KVA
- Khoảng dòng hàn: 60-500A
- Công nghệ điều khiển: Thyristor SCR
- Chu kỳ làm việc: 60% at 500A
- Điện áp hàn: 16-45V
- Nhiệt độ làm việc: -10~40 độ
- Chương trình hàn: 9
- Tốc độ ra dây: 2-17m/phút
- Lớp cách điện: H
- Lớp bảo vệ: IP23
- Trọng lượng: 170Kg
-
Máy hàn MIG OTC XD-350
0 VNĐ- Điện áp vào: AC 220/380/440V/3Pha
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 18KVA
- Khoảng dòng hàn: 50-350A
- Công nghệ điều khiển: Thyristor SCR
- Chu kỳ làm việc: 50% at 350A
- Điện áp hàn: 15-36V
- Nhiệt độ làm việc: -10~40 độ
- Chương trình hàn: 9
- Tốc độ ra dây: 2-17m/phút
- Lớp cách điện: H
- Lớp bảo vệ: IP23
- Trọng lượng: 120Kg
-
Máy hàn MIG OTC DM-350
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80% at 350A
- Khoảng dòng hàn: 30-350A
- Dòng điện hàn: 15-33V
- Nhiệt độ hoạt động: 10-45 độ
- Công suất tải: 21.4kVA
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23
- Lớp cách điện: H
- Trọng lượng: 46Kg
-
Máy hàn MIG OTC XD-250C
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80%
- Khoảng dòng hàn: 50-250A
- Dòng điện hàn: 15-33V
- Nhiệt độ hoạt động: 10-40 độ
- Công suất tải: 12.5kVA
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm
- Lớp bảo vệ: IP23
- Lớp cách điện: H
- Trọng lượng: 103Kg
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 4200
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 18.5kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-420A
- Điện áp hàn: 15-37.5V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 48V
- Hiệu suất tối đa: 85% tại dòng 420A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2(FE,SS)/0.8-1.6(Cored wire)
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 3200
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 13.6kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-320A
- Điện áp hàn: 15-32V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 35V
- Hiệu suất tối đa: 75% tại dòng 320A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 2500
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 9.2kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-250A
- Điện áp hàn: 14-26V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 35V
- Hiệu suất tối đa: 75% tại dòng 250A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com