chào mừng bạn đến với website hanviet chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả

Máy Hàn, Mayhan, Máy hàn điện

Máy hàn MIG/MAG - Máy hàn TIG - Máy hàn tự động - Máy hàn hồ quang một chiều - Máy hàn hồ quang xoay chiều - Máy hàn sáu mỏ - Máy hàn đa chức năng - Máy hàn điểm, hàn lăn - Máy hàn Bulông - Máy hàn đối đầu - Máy hàn nhiệt - Robot hàn

  • Máy hàn TIG EASY TIG 200P
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 4.5kVA

    - Dòng đầu vào: 20.5A

    - Khoảng dòng hàn: 

    --TIG 10-200A

    -- MMA 10-160A

    - Điện áp không tải: 54V

    - Công suất không tải: 40W

    - Khởi động từ: HF

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Tần số xung: 25-250Hz

    - Dải xung: 10-90%

    - Độ dày vật hàn: 0.3-8.0mm

  • Máy hàn TIG EASY TIG 200A
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 20.5A

    - Công suất: 4.5kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Khả năng hàn que: 1.6-3.2mm

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 200A

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Khởi động từ HF

    - Trọng lượng: 7Kg

  • Máy hàn TIG EASY TIG 200S
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất tải: 4.5kVA

    - Dòng đầu vào: 20.5A

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Điện áp không tải: 43V

    - Điện áp hàn: 18V

    - Công suất không tải: 40W

    - Khởi động từ: HF

    - Chu kỳ làm việc: 40%

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP21

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 315PACDC
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 19A

    - Công suất: 8.9kVA

    - Khoảng dòng hàn: 10-315A

    - Khoảng dòng mồi: 0-100

    - Điện áp không tải: 42V

    - Điện áp hàn: 20V

    - Thời gian trễ khí: 0-2s

    - Độ rộng làm sạch: 20-80%

    - Tần số xung: 0.5-300Hz

    - Độ rộng xung: 10-90%

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP23

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 250PACDC
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 16A

    - Công suất: 6.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 10-250A

    - Khoảng dòng mồi: 0-100

    - Điện áp không tải: 42V

    - Điện áp hàn: 20V

    - Thời gian trễ khí: 0-2s

    - Độ rộng làm sạch: 20-80%

    - Tần số xung: 0.5-300Hz

    - Độ rộng xung: 10-90%

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP23

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 200P AC/DC
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng điện vào tiêu chuẩn: MMA 14.4/TIG 9.6A

    - Điện áp làm việc: MMA 28V/TIG 18V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Điện áp không tải: 45V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hiệu suất tối đa: 98%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Tần số xung: 0.5-50Hz

    - Dải xung: 0-99%

    - Khởi động từ: HF

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP23

  • Máy hàn TIG JASIC WSE 200
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng điện vào tiêu chuẩn: MMA 14.4/TIG 9.6A

    - Điện áp làm việc: MMA 28V/TIG 18V

    - Khoảng dòng hàn: 10-250A

    - Điện áp không tải: 45V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hiệu suất tối đa: 98%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Khởi động từ: HF

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21S

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 400DSP
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Điện áp không tải: 63V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hệ số công suất: 0.95

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21S

    - Khoảng dòng hàn MMA: 10-400A

    - Dòng mồi: 10-410

    - Thời gian mồi: 0.01-1s

    - Khoảng dòng hàn TIG: 10-410A

    - Thời gian trễ khí: 0.01-15s

    - Thời gian tăng dòng: 0.1-99.9s

    - Chương trình cài đặt: 20

    - Tần số xung: 01-400

    - Tỷ lệ xung: 1-99%

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 400P (IGBT)
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Khoảng dòng hàn: 10-400A

    - Điện áp không tải: 54V

    - Thời gian trễ khí: 0.1-10s

    - Tần số xung: 0.5-50Hz

    - Tỷ lệ xung: 8-90%

    - Mồi hồ quang: HF

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hiệu suất: 100%

    - Lớp bảo vệ: IP21S

    - Lớp cách điện: F

    - Tiêu chuẩn sản xuất: GB 15579.1-2004

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 400
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-380A

    - Điện áp hàn: 25.2V

    - Điện áp không tải: 60V

    - Chu kỳ làm việc: 60% at 380A

    - Công suất không tải: 100W

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Khoảng dòng hàn MMA: 20-350A

    - Khoảng dòng mồi: 0-100

    - Độ dày vật hàn: 0.5-20mm

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

  • Máy hàn TIG JASIC TIG 300A
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-300A

    - Điện áp hàn: 19V

    - Điện áp không tải: 55V

    - Chu kỳ tải: 60% at 280A

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Khoảng dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Hiệu suất: 85%

  • Máy hàn TIG JASIC 300S (3pha)
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Điện áp không tải: 55V

    - Dòng đầu vào: 18A

    - Khoảng dòng hàn: 10-300A

    - Thời gian trễ khí: 1-5s

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 40W

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP23

Về chúng tôi

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT
Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006
Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc
ĐT: 04.3642.1095/1096
Email: contact@hvweld.com