chào mừng bạn đến với website hanviet chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả

Máy Hàn, Mayhan, Máy hàn điện

Máy hàn MIG/MAG - Máy hàn TIG - Máy hàn tự động - Máy hàn hồ quang một chiều - Máy hàn hồ quang xoay chiều - Máy hàn sáu mỏ - Máy hàn đa chức năng - Máy hàn điểm, hàn lăn - Máy hàn Bulông - Máy hàn đối đầu - Máy hàn nhiệt - Robot hàn

  • Máy hàn TIG RILAND WSE 250
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 16A

    - Công suất: 6.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 10-250A

    - Khoảng dòng mồi: 0-100

    - Điện áp không tải: 42V

    - Điện áp hàn: 20V

    - Thời gian trễ khí: 0-2s

    - Độ rộng làm sạch: 20-80%

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

  • Máy hàn TIG RILAND WS 300
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3kVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-300A

    - Điện áp hàn: 19V

    - Điện áp không tải: 55V

    - Chu kỳ tải: 60% at 280A

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Khoảng dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP23

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Hiệu suất: 85%

  • Máy hàn TIG RILAND WS 250
    0 VNĐ

    - Điện áp đầu vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Công suất: 8.3KVA

    - Khoảng dòng hàn: 20-225A

    - Điện áp không tải: TIG 54/MMA 62

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Công suất không tải: 60W

    - Thời gian trễ khí: 5s

    - Dải dòng mồi: 0-70

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Mồi hồ quang: HF

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

  • Máy hàn TIG RILAND TIG 200A
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào: 20.5A

    - Công suất: 4.5kVA

    - Điện áp không tải: 60V

    - Khoảng dòng hàn: 10-200A

    - Khả năng hàn que: 1.6-3.2mm

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 200A

    - Hiệu suất: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Lớp cách điện: B

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Khởi động từ HF

    - Trọng lượng: 7Kg

  • Máy hàn TIG RILAND TIG 200S
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Điện áp không tải: 56V

    - Khoảng dòng hàn: 15-200A

    - Điện áp hàn: 14.6V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hệ số công suất: 0.73

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ; IP21S

    - Khởi động từ: HF

    - Hiệu suất tối đa: 85%

    - Trọng lượng: 9Kg

     

  • Máy hàn TIG EASY TIG 200AC/DC
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng điện vào tiêu chuẩn: 20.5A

    - Công suất tải: 4.5kVA

    - Điện áp làm việc: 18V

    - Khoảng dòng hàn:

    -- TIG 10-200A

    -- MMA 10-160A

    - Điện áp không tải: 56V

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 200A

    - Hiệu suất tối đa: 98%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Khởi động từ: HF

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

  • Máy hàn TIG EASY TIG 315 AC/DC
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 1Pha/220V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng điện vào tiêu chuẩn: 13.5A

    - Công suất tải: 8.9kVA

    - Điện áp làm việc: 23V

    - Khoảng dòng hàn:

    -- TIG 10-315A

    -- MMA 10-250A

    - Điện áp không tải: 45V

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 315A

    - Hiệu suất tối đa: 98%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Khởi động từ: HF

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

  • Máy hàn TIG EASY WSM 400
    0 VNĐ

    - Điện áp đầu vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng vào định mức: 18.3A

    - Công suất tải: 13kVA

    - Điện áp không tải: 55V

    - Khoảng dòng hàn: 

    -- TIG 10-400A

    -- MMA 10-320A

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hiệu suất tối đa: 89%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Tần số xung: 25-250Hz

    - Dải xung: 10-90%

    - Độ dày vật hàn: 0.5-20mm

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

    - Trọng lượng: 32Kg

  • Máy hàn TIG EASY WSM 300
    0 VNĐ

    - Điện áp đầu vào: 3pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng vào định mức: 18.3A

    - Công suất tải: 12kVA

    - Điện áp không tải: 55V

    - Khoảng dòng hàn: 20-315A

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hiệu suất tối đa: 89%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Tần số xung: 25-250Hz

    - Dải xung: 10-90%

    - Độ dày vật hàn: 1-12mm

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21S

    - Trọng lượng: 40Kg

  • Máy hàn TIG EASY WS 400
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào ổn định: 19.8A

    - Công suất: 13kVA

    - Điện áp mạch hở: 64V

    - Khoảng dòng hàn:

    -- TIG 10-315A

    -- MMA 10-320A

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 400A

    - Hiệu suất tối đa: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Thời gian trễ khí: 1-10s

    - Độ dày vật hàn: 0.5-12mm

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

     

  • Máy hàn TIG EASY WS 300
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Tần số: 50/60Hz

    - Dòng đầu vào ổn định: 12.6A

    - Công suất: 8.3kVA

    - Điện áp mạch hở: 54V

    - Khoảng dòng hàn: 10-315A

    - Chu kỳ làm việc: 40% at 315A

    - Hiệu suất tối đa: 85%

    - Hệ số công suất: 0.93

    - Độ dày vật hàn: 0.5-12mm

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21

     

  • Máy hàn TIG EASY TIG 250DSP
    0 VNĐ

    - Điện áp vào: 3Pha/380V

    - Điện áp không tải: 54V

    - Chu kỳ làm việc: 60%

    - Hệ số công suất: 0.95

    - Lớp cách điện: F

    - Lớp bảo vệ: IP21S

    - Khoảng dòng hàn MMA: 10-200A

    - Dòng mồi: 10-100

    - Thời gian mồi: 0.01-1s

    - Khoảng dòng hàn TIG: 10-250A

    - Thời gian trễ khí: 0.01-10s

    - Thời gian tăng dòng: 0.1-99.9s

    - Tần số xung: 25-250

    - Tỷ lệ xung: 10-90%

Về chúng tôi

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT
Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006
Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc
ĐT: 04.3642.1095/1096
Email: contact@hvweld.com