Sản Phẩm Máy Hàn
-
Mũ hàn đổi màu AS-2
0 VNĐ- Kích thước: 110x90x8mm
- Kích thước kính: 96x42mm
- Nhiệt độ hoạt động: -5o C - 55oC
- Thời gian chuyển từ sáng tới tối: 0.0001s
- Thời gian từ tối đến sáng: 0.1 - 0.5s
- Trọng lượng 460g
- Bảo vệ UV/IR: DIN13
- Lớp quang: 1/2/1
-
Mũ hàn đổi màu WH4000
0 VNĐ- Kích thước: 110x90x8mm
- Kích thước kính: 96x42mm
- Nhiệt độ hoạt động: -5o C - 55oC
- Thời gian chuyển từ sáng tới tối: 0.0001s
- Thời gian từ tối đến sáng: 0.1 - 0.5s
- Trọng lượng 460g
- Bảo vệ UV/IR: DIN13
- Lớp quang: 1/2/1
-
Máy cắt tự động IK12 beetle
20.000.000 VNĐ- Điện áp vào: 1 pha 220V/50Hz
-Công suất mô tơ di chuyển: 10W
- Chiều dày cắt: 5-50 mm ( có thể cắt đến 100mm nếu thay bép)
- Tốc độ cắt : 150-800 mm/min
- Góc cắt vát: 0-45º
- Điều khiển tốc độ: hệ thống giảm tốc vô cấp dạng đĩa côn
- Trọng lượng : 9,5 kg
-
Máy hàn lăn HV 200KVA
0 VNĐ- Điện áp sử dụng: 380V/ 3Ph
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 200KVA
- Khả năng hàn dầy: 1,5 + 1,5mm
- Tốc độ hàn tối đa: 1,8m/phút
- Áp lực khí nén: 0.65Mpa
- Hành Trình xilanh: 300mm
- Khoảng cách từ điểm hàn đến thân máy: 500mm
-
Máy hàn điểm khí nén WIM MALAYSIA JPC 50
0 VNĐ- Điện áp sử dụng: 230V/415V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 50KVA
- Công suất dòng vào Max: 90KVA
- Dòng hàn tức thời Max: 16 000A
- Chu kỳ làm việc: 8,5%
- Chiều dài cần hàn: 250mm
- Độ mở họng: 150mm
- Đường kính gá điện cực: 25mm
-
Máy hàn điểm WIM MALAYSIA PMC 25
0 VNĐ- Điện áp sử dụng: 230V/415V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 25KVA
- Công suất dòng vào Max: 45KVA
- Dòng hàn tức thời Max: 12 000A
- Chu kỳ làm việc: 9,2%
- Chiều dài cần hàn: 330mm
- Độ mở họng: 150mm
- Đường kính gá điện cực: 22mm
-
Máy hàn đa chức năng Hero FPT 200
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Chức năng: TIG/CUT PLASMA/MMA/GOUGING
- Công suất tải: 6.5kVA/8.7kVA/6.1kVA/---
- Khoảng dòng hàn
-- TIG: 5-200A
-- CUT: 10-40A
-- MMA: 5-130A
-- GOUGING: 0-10A
- Chu kỳ làm việc: 40%
-
Máy hàn đa chức năng Hero FPT 360
0 VNĐ- Điện áp vào: 220/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chức năng: TIG/CUT PLASMA/MMA/GOUGING
- Công suất tải: 12kVA/15kVA/13.4kVA/---
- Khoảng dòng hàn
-- TIG: 5-300A
-- CUT: 20-60A
-- MMA: 5-250A
-- GOUGING: 0-10A
- Tần số xung: 7.5-500Hz
- Chu kỳ làm việc: 60%
-
Xe hàn tự động bám dầm KOIKE WEL HANDY MULTI
0 VNĐ- Tốc độ cắt: 150 - 1500mm/phút
- Góc cắt: 50o
- Khoảng cách lên xuống: 45mm
- Khoảng cách ra vào: 45mm
- Phương thức dẫn động: Dẫn hướng bởi 4 bánh với lục nam châm
- Tải trọng: 16kg
- Trọng lượng: 7kg
- Kích thước: 259x259x264mm
-
Biến trở hàn Rb-302
0 VNĐSử dụng với nguồn 1202,1250
- Khoảng dòng hàn: 10-350A
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP23
- Trọng lượng: 25Kg
-
Máy cắt Gas Oxy bán tự động KOIKE BEAVER
0 VNĐ- Khả năng cắt dầy: 5 - 30mm
- Tốc độ cắt: 50 - 1000mm/phút
- Điện áp sử dụng: 42V / 115V/ 230V
- Số mỏ cắt: 01
- Góc cắt: 0 - 40o
- Trọng lượng: 9.0 kg
- Kích thước: 450x250x235mm
-
Xe hàn tự động bám dầm TS MINI V Taeshin Hàn Quốc
0 VNĐ- Điện áp sử dụng: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 6W
- Tốc độ: 1200/1500 vòng/phút
- Tốc độ làm việc: 0 - 1140 mm/phút
- Điều chỉnh mỏ lên/xuống - ra/vào: 30mm
- Góc độ mỏ làm việc: 38 - 60o
- Góc nghiêng: 40o
-
Máy hàn que một chiều ASEA 200A
0 VNĐASEA 200D
- Điện áp vào: 180-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Dòng hàn tối đa: 200A
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP23
- Cáp hàn sử dụng: 16/25/35/50
-
Máy cắt HUTONG CG1 100
0 VNĐ*Thông số kỹ thuật:
- Điện áp vào: 1 Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Độ dày cắt: 6 - 100mm
- Tốc độ cắt: 50 - 750mm/ phút
- Số mỏ: 02
-
Máy cắt HUTONG CG1 30
0 VNĐ*Thông số kỹ thuật:
- Điện áp vào: 1 Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Độ dày cắt: 6 - 100mm
- Tốc độ cắt: 50 - 750mm/ phút
- Số mỏ: 01
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com