Sản Phẩm Máy Hàn
-
Máy lốc đa gân
0 VNĐ-Điện áp vào: 3 pha 380V
-Công suất động cơ: 7.5 kVA
-Độ vươn cần: 2000 mm
-Độ dày tấm lốc: 2.0 mm
-
Máy uốn cơ điện
0 VNĐ-Điện áp vào: 3 pha 380V
-Công suất động cơ: 1.25 Kw
-Khả năng uốn: 16 - 76 mm
-Độ dày tấm lốc: 2.0 mm
-
Máy mài góc 9553B
0 VNĐ-Công suất: 710W-Đường kính lưỡi: 100mm-Tốc độ không tải: 11,000(vòng/phút)-Trọng lượng tịnh: 1.7kg-Dây dẫn điện: 2.5m -
Máy cắt sắt 2416S
0 VNĐ-Công suất: 1430W-Đường kính lưỡi cắt: 405mm (16")-Đường kính lỗ: 25,4mm (1")-Tốc độ không tải: 2,300 (vòng/phút)-Trọng lượng tịnh: 19.2kg-Dây dẫn điện: 2.5m -
Máy cắt sắt 2414NB
0 VNĐCông suất: 2,000W-Đường kính lưỡi cắt: 355mm (14")-Đường kính lỗ: 25.4mm (1")-Tốc độ không tải: 3,800 (vòng/phút)-Trọng lượng tịnh: 18.4kg-Dây dẫn điện: 2.5m -
Máy khoan có đầu cặp 6413
0 VNĐ-Công suất: 450W-Khả năng khoan: Thép 10mm (3/8")Gỗ 25mm (1")-Tốc độ không tải: 3400 (vòng/phút)-Trọng lượng tịnh: 1.3kg-Dây dẫn điện: 2.0m-Cách điện kép-Nhiều tốc độ-Có thể đảo chiều quay -
Máy khoan cầm tay 6411
0 VNĐ-Công suất: 450W-Khả năng khoan: Thép 10mm (3/8")Gỗ 25mm (1")-Tốc độ không tải: 3400 (vòng/phút)-Trọng lượng tịnh: 1.3kg-Dây dẫn điện: 2.0m-Cách điện kép -
Máy khoan cầm tay có thanh cự 6501
0 VNĐ-Công suất: 230W-Khả năng khoan: Thép 6.5mm (1/4")Gỗ 9mm (11/32")-Tốc độ không tải: 4500 (vòng/phút)-Tổng chiều dài: 206 mm (8-1/8")-Trọng lượng tịnh: 0.9kg-Dây dẫn điện: 1.0m-Cách điện kép -
Máy hàn MIG/MAG NBii-500
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 25kVA
- Cường độ dòng vào:46A
- Điện áp ra: 17 - 50V
- Khoảng dòng hàn: 60-500A
- Đường kính dây hàn: 1.0/1.2/1.6
- Chu kỳ làm việc: 60%
-
Máy hàn MIG/MAG NBii-350
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 14kVA
- Cường độ dòng vào: 25A
- Điện áp ra: 14 - 40V
- Khoảng dòng hàn: 60-350A
- Đường kính dây hàn: 0.8-1.0-1.2
- Chu kỳ làm việc: 60%
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-500Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 24kVA
- Cường độ dòng vào: 45A
- Khoảng dòng hàn: 60-500A
- Điện áp hàn: 16 - 39V
- Điện áp không tải: 80V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 1.0/1.2/1.6mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 24m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-400Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 17kVA
- Cường độ dòng vào: 32A
- Khoảng dòng hàn: 60-400A
- Điện áp hàn: 16 - 34V
- Điện áp không tải: 72V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 41m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-320i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 14kVA
- Cường độ dòng vào: 26A
- Khoảng dòng hàn: 60-350A
- Điện áp hàn: 16 - 31.5V
- Điện áp không tải: 65V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 24m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-320Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 14kVA
- Cường độ dòng vào: 26A
- Khoảng dòng hàn: 60-350A
- Điện áp hàn: 16 - 31.5V
- Điện áp không tải: 65V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 24m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
-
Máy hàn MIG/MAG/QUE HUTONG MIG-280Fi
0 VNĐ- Điện áp vào: 3pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 9.8kVA
- Cường độ dòng vào: 14.9A
- Khoảng dòng hàn: 60-280A
- Điện áp hàn: 17 - 28V
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Đường kính dây hàn: 0.8/1.0/1.2mm
- Hiệu suất: 90%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: Toốc
- Tốc độ ra dây: 3 - 21m/phút
- Lưu lượng khí: 8 - 15l/phút
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com