Máy hàn điểm, hàn lăn
-
Máy hàn điểm khí nén 50kVA
0 VNĐMáy hàn điểm khí nén mã hiệu: HV-25/ HV-35/ HV-50
- Điện áp vào: 2Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 25/ 35/ 50kVA
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hiệu suất tối đa: 100%
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21
-
Máy hàn điểm khí nén Hàn Quốc
0 VNĐMáy hàn điểm khí nén mã hiệu: HV-25/ HV-35/ HV-50
- Điện áp vào: 2Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 25/ 35/ 50kVA
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hiệu suất tối đa: 100%
- Lớp cách điện: F
- Lớp bảo vệ: IP21
-
Máy hàn điểm đạp chân Hàn Việt
0 VNĐMã hiệu: HV-4.5/ HV-9/ HV-10/ HV-15
Điện áp vào: 1Pha/220V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 4.5kVA/ 6kVA/ 9kVA/ 10kVA/ 15kVA
- Chu kỳ làm việc: 40%
- Lớp bảo vệ: IP21
- Lớp cách điện: F
-
Máy hàn lăn HV 200KVA
0 VNĐ- Điện áp sử dụng: 380V/ 3Ph
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 200KVA
- Khả năng hàn dầy: 1,5 + 1,5mm
- Tốc độ hàn tối đa: 1,8m/phút
- Áp lực khí nén: 0.65Mpa
- Hành Trình xilanh: 300mm
- Khoảng cách từ điểm hàn đến thân máy: 500mm
-
Máy hàn điểm khí nén WIM MALAYSIA JPC 50
0 VNĐ- Điện áp sử dụng: 230V/415V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 50KVA
- Công suất dòng vào Max: 90KVA
- Dòng hàn tức thời Max: 16 000A
- Chu kỳ làm việc: 8,5%
- Chiều dài cần hàn: 250mm
- Độ mở họng: 150mm
- Đường kính gá điện cực: 25mm
-
Máy hàn điểm WIM MALAYSIA PMC 25
0 VNĐ- Điện áp sử dụng: 230V/415V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: 25KVA
- Công suất dòng vào Max: 45KVA
- Dòng hàn tức thời Max: 12 000A
- Chu kỳ làm việc: 9,2%
- Chiều dài cần hàn: 330mm
- Độ mở họng: 150mm
- Đường kính gá điện cực: 22mm
-
Máy hàn điểm WIM MAYLAYSIA MC8
0 VNĐ- Điện áp vào: 1pha/230/240V
- Công suất: 8KVA
- Điện áp không tải: 6V
- Dòng hàn Max: 65A
- Trọng lượng: 37Kg
- Kích thước: 273x380x373
-
Máy hàn điểm WIM MINI SPORT 2.5
0 VNĐ- Điện áp vào: 1pha/230/240V
- Công suất: 2.5KVA
- Điện áp không tải: 6V
- Dòng hàn Max: 65A
- Trọng lượng: 11.5Kg
- Kích thước: 330.2x152.4x114.3
-
Máy hàn điểm xách tay Mini Spot 8kVA
0 VNĐ- Điện áp vào: 1pha/230/240V
- Công suất: 8KVA
- Điện áp không tải: 6V
- Dòng hàn Max: 65A
- Trọng lượng: 11.5Kg
- Kích thước: 330.2x152.4x114.3
-
Máy hàn điểm HUTONG DN 10
0 VNĐ- Điện áp vào: 1ph/ 380V ±10%
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: 10 KVA
- Dòng đầu vào: 26.3 A
- Khoảng cách từ đầu mỏ tối thân máy: 260 mm
- Khả năng hàn: 1.5 + 1.5 mm
- Làm mát: Khí hoặc nước
-
Máy hàn điểm HUTONG DN 16
0 VNĐ- Điện áp vào: 1ph/ 380V ±10%
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: 16 KVA
- Dòng đầu vào: 42.1 A
- Khoảng cách từ đầu mỏ tối thân máy: 280 mm
- Khả năng hàn: 2.5 + 2.5 mm
- Làm mát: Khí hoặc nước
-
Máy hàn điểm đạp chân DONSUN DN-16
0 VNĐ- Điện áp vào: 1ph/ 380V ±10%
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: 16 KVA
- Dòng đầu vào: 42.1 A
- Khoảng cách từ đầu mỏ tối thân máy: 280 mm
- Khả năng hàn: 2 + 2 mm
- Làm mát: mát nước với đầu mỏ và mát khí đối với biến áp
-
Máy hàn điểm HUTONG DN 25
0 VNĐ- Điện áp vào: 1ph/ 380V ±10%
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: 25 KVA
- Dòng đầu vào: 66 A
- Khoảng cách từ đầu mỏ tối thân máy: 300 mm
- Khả năng hàn: 3 + 3 mm
- Làm mát: Khí hoặc nước
-
Máy hàn điểm HUTONG DN 35
0 VNĐ- Điện áp vào: 1ph/ 380V ±10%
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: 35 KVA
- Dòng đầu vào: 92.1 A
- Khoảng cách từ đầu mỏ tối thân máy: 330 mm
- Khả năng hàn: 4 + 4 mm
- Làm mát: Khí hoặc nước
-
Máy hàn điểm đạp chân DONSUN DN-35
0 VNĐ- Điện áp vào: 1ph/ 380V ±10%
- Tần số: 50/60 Hz
- Công suất: 35 KVA
- Dòng đầu vào: 92.1 A
- Khoảng cách từ đầu mỏ tối thân máy: 330 mm
- Khả năng hàn: 4 + 4 mm
- Làm mát: mát nước với đầu mỏ và mát khí với biến áp
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com