Máy hàn MIG/MAG - Máy hàn TIG - Máy hàn tự động - Máy hàn hồ quang một chiều - Máy hàn hồ quang xoay chiều - Máy hàn sáu mỏ - Máy hàn đa chức năng - Máy hàn điểm, hàn lăn - Máy hàn Bulông - Máy hàn đối đầu - Máy hàn nhiệt - Robot hàn
-
Máy hàn MIG Millermatic 211 Autoset
0 VNĐ- Điện áp vào: 1Pha/230V
- Tần số: 50/60Hz
- Điện áp hàn: 23.5V
- Khoảng dòng hàn: 30-210A
- Tốc độ ra dây: 1.5-11.7m/phút
- Khả năng hàn:
-- Thép từ 0.8-9.5mm
-- Nhôm từ 1.2-9.5mm
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Hiệu suất tối đa: 100%
- Đường kính dây hàn: 0.6-0.8-1.2mm
-
Máy hàn MIG OTC XD-500
0 VNĐ- Điện áp vào: AC 220/380/440V/3Pha
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 32KVA
- Khoảng dòng hàn: 60-500A
- Công nghệ điều khiển: Thyristor SCR
- Chu kỳ làm việc: 60% at 500A
- Điện áp hàn: 16-45V
- Nhiệt độ làm việc: -10~40 độ
- Chương trình hàn: 9
- Tốc độ ra dây: 2-17m/phút
- Lớp cách điện: H
- Lớp bảo vệ: IP23
- Trọng lượng: 170Kg
-
Máy hàn MIG OTC XD-350
0 VNĐ- Điện áp vào: AC 220/380/440V/3Pha
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 18KVA
- Khoảng dòng hàn: 50-350A
- Công nghệ điều khiển: Thyristor SCR
- Chu kỳ làm việc: 50% at 350A
- Điện áp hàn: 15-36V
- Nhiệt độ làm việc: -10~40 độ
- Chương trình hàn: 9
- Tốc độ ra dây: 2-17m/phút
- Lớp cách điện: H
- Lớp bảo vệ: IP23
- Trọng lượng: 120Kg
-
Máy hàn MIG OTC DM-350
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80% at 350A
- Khoảng dòng hàn: 30-350A
- Dòng điện hàn: 15-33V
- Nhiệt độ hoạt động: 10-45 độ
- Công suất tải: 21.4kVA
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23
- Lớp cách điện: H
- Trọng lượng: 46Kg
-
Máy hàn MIG OTC XD-250C
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80%
- Khoảng dòng hàn: 50-250A
- Dòng điện hàn: 15-33V
- Nhiệt độ hoạt động: 10-40 độ
- Công suất tải: 12.5kVA
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0mm
- Lớp bảo vệ: IP23
- Lớp cách điện: H
- Trọng lượng: 103Kg
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 4200
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 18.5kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-420A
- Điện áp hàn: 15-37.5V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 48V
- Hiệu suất tối đa: 85% tại dòng 420A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2(FE,SS)/0.8-1.6(Cored wire)
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 3200
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 13.6kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-320A
- Điện áp hàn: 15-32V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 35V
- Hiệu suất tối đa: 75% tại dòng 320A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG/MAG Kempomat 2500
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-440V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất tải: 9.2kVA
- Khoảng dòng hàn: 40-250A
- Điện áp hàn: 14-26V
- Bước chuyển mạch: 10
- Điện áp mạch hở: 35V
- Hiệu suất tối đa: 75% tại dòng 250A
- Hệ số công suất: 0.95
- Điện áp tải chì: 8A
- Tốc độ ra dây: 0-18m/phút
- Khả năng hàn dây: 1.0-1.2mm
- Lớp bảo vệ: IP23S
- Lớp cách điện: H
-
Máy hàn MIG WIM TA 501i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80%
- Khoảng dòng hàn: 50-500A
- Dòng điện hàn: 16-54V
- Công suất: 32.5kVA
- Hiệu suất: 85%
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 195Kg
-
Máy hàn MIG WIM TA 351i
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380V
- Tần số: 50/60Hz
- Chu kỳ làm việc: 80%
- Khoảng dòng hàn: 40-350A
- Dòng điện hàn: 16-45V
- Công suất: 21.5kVA
- Hiệu suất: 85%
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 160Kg
-
Máy hàn Mig Mag ECO 500F WIM Malaysia
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V
- Dòng đầu vào: 38A
- Chu kỳ làm việc: 40%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 430A/39V
- Bước chuyển mạch: 2x12
- Điện áp hàn: 18-54V
- Khoảng dòng hàn: 45-500A
- Khả năng hàn dây: 1.2-1.4-1.6mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 170Kg
-
Máy hàn MIG WIM ECO 350F
0 VNĐ- Điện áp vào: 3Pha/380-415V
- Dòng đầu vào: 26A
- Chu kỳ làm việc: 60%
- Chu kỳ làm việc tại 60%: 350A/31V
- Bước chuyển mạch: 2x12
- Điện áp hàn: 18-44V
- Khoảng dòng hàn: 40-350A
- Khả năng hàn dây: 0.6-0.8-1.0-1.2mm
- Tốc độ ra dây: 1-17m/phút
- Thời gian trễ khí: 0-5s
- Lớp bảo vệ: IP21S
- Lớp cách điện: F
- Trọng lượng: 157Kg
Chính sách & Quy Định
Về chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN VIỆT Địa chỉ: 1135 Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội Mã số doanh nghiệp: 0101879027 ngày 21/2/2006 Người đại diện: Ông Phạm Văn Ngọc ĐT: 04.3642.1095/1096 Email: contact@hvweld.com